Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
12 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
12.5% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Manchester City |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Manchester City |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ahly |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fluminense |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fluminense, Al Ahly |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fluminense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Ahly |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense, Al Ahly |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Manchester City, Urawa Red Diamonds |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Urawa Red Diamonds |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Urawa Red Diamonds |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fluminense |
4 bàn |