Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
55% |
Các trận chưa diễn ra |
9 |
45% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
45.45% |
Trận hòa |
1 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Real Madrid |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahly |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Flamengo |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Seattle Sounders, Auckland City, Club Leon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Flamengo, Seattle Sounders, Urawa Red Diamonds, Auckland City, Club Leon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fluminense, Seattle Sounders, Auckland City, Club Leon, Wydad Casablanca, Al Ittihad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fluminense, Urawa Red Diamonds, Al Ittihad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Flamengo, Fluminense, Urawa Red Diamonds, Auckland City, Al Ittihad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fluminense, Seattle Sounders, Urawa Red Diamonds, Club Leon, Wydad Casablanca, Al Ittihad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ahly |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Ahly |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Auckland City, Al Hilal |
6 bàn |