Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
30.3% |
Trận hòa |
4 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
21.21% |
Tổng số bàn thắng |
95 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth Glory Am |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perth Glory Am |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Olympic Kingsway Sc |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Balcatta |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Balcatta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Floreat Athena |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Floreat Athena, Inglewood United, Olympic Kingsway Sc, Perth Redstar |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Balcatta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Floreat Athena |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sorrento, Cockburn City |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cockburn City |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sorrento, Balcatta |
9 bàn |