Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
78.79% |
Trận hòa |
8 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
54.55% |
Tổng số bàn thắng |
212 |
Trung bình 6.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
119 |
Trung bình 3.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
93 |
Trung bình 2.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth SC |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perth SC |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
ECU Joondalup |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sorrento, Cockburn City, Pires |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sorrento, Armadale |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cockburn City, Pires |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pires |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Armadale, Pires |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pires |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
ECU Joondalup |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Perth SC, Balcatta |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
ECU Joondalup |
33 bàn |