Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
54.55% |
Trận hòa |
5 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
30.3% |
Tổng số bàn thắng |
120 |
Trung bình 3.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
69 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth SC |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Floreat Athena, Perth SC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cockburn City |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Swan United |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cockburn City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Floreat Athena |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sorrento, Perth SC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ECU Joondalup, Sorrento, Cockburn City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Perth SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Armadale |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Armadale |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
ECU Joondalup |
12 bàn |