Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
56 |
18.67% |
Các trận chưa diễn ra |
244 |
81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
55.36% |
Trận hòa |
8 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
30.36% |
Tổng số bàn thắng |
263 |
Trung bình 4.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
147 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
116 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bayswater City |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Floreat Athena |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bayswater City |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fremantle United, Dianella White Eagles, Olympic Kingsway Sc, Quinns |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ECU Joondalup, Sorrento, Balcatta, Fremantle United, Dianella White Eagles, Shamrock Rovers Sc, Quinns |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Subiaco AFC, Stirling Lions, Joondalup United, Wanneroo City, Rockingham City, Olympic Kingsway Sc, Morley Windmills |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Floreat Athena, Western Knights, Bunbury Forum Force, Ashfield Sc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ECU Joondalup, Sorrento, Balcatta, Western Knights, Melville City, Dianella White Eagles, Joondalup City, Ashfield Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Stirling Lions, Morley Windmills |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Olympic Kingsway Sc |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Olympic Kingsway Sc |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rockingham City |
10 bàn |