Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
57.58% |
Trận hòa |
5 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
130 |
Trung bình 3.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
81 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
49 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth SC |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perth SC |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sorrento |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mandurah City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mandurah City, Swan United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Floreat Athena, Mandurah City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cockburn City |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Armadale |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Floreat Athena |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Western Knights |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Perth SC |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mandurah City |
12 bàn |