Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
60.61% |
Trận hòa |
4 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
128 |
Trung bình 3.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Floreat Athena |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Floreat Athena |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Stirling Lions |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cockburn City, Gwelup Croatia Sc |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cockburn City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Floreat Athena |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Perth Glory Am |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Perth Glory Am, Bayswater City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Floreat Athena |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cockburn City |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Floreat Athena |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cockburn City |
14 bàn |