Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
43.75% |
Trận hòa |
7 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
34.38% |
Tổng số bàn thắng |
126 |
Trung bình 3.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
69 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth SC |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perth SC |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Western Knights |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mandurah City, Swan United |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Forrestfield United, Swan United, Bunbury Forum Force, Wanneroo City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sorrento, Armadale, Stirling Lions, Mandurah City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sorrento |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bayswater City, Forrestfield United, Swan United, Wanneroo City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Armadale, Stirling Lions, Mandurah City, Western Knights |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Wanneroo City |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mandurah City |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Wanneroo City |
16 bàn |