Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
56 |
18.67% |
Các trận chưa diễn ra |
244 |
81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
53.57% |
Trận hòa |
4 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
39.29% |
Tổng số bàn thắng |
277 |
Trung bình 4.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
163 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
114 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Floreat Athena |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Floreat Athena |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bunbury Forum Force |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Olympic Kingsway Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Subiaco AFC, Fremantle United, Olympic Kingsway Sc, Joondalup City, Quinns, Southern Spirit |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sorrento, Stirling Lions, Forrestfield United, Fremantle Spirit, Canning City, Olympic Kingsway Sc, Morley Windmills |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sorrento, Stirling Lions, Swan United |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Subiaco AFC, Perth SC, Balcatta, Western Knights, Shamrock Rovers Sc, Quinns, Southern Spirit |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sorrento, Stirling Lions, Swan United, Wanneroo City, Dianella White Eagles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Canning City |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Canning City, Joondalup City |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Subiaco AFC |
14 bàn |