Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
38.46% |
Trận hòa |
3 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
46 |
Trung bình 3.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Floreat Athena |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Floreat Athena, Cockburn City |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Floreat Athena |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Perth Glory Am, Balcatta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ECU Joondalup, Perth Glory Am, Sorrento, Armadale, Stirling Lions, Balcatta, Joondalup United, Pires |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Perth Glory Am, Inglewood United, Cockburn City, Perth SC, Balcatta, Bayswater City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pires |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ECU Joondalup, Sorrento, Armadale, Stirling Lions, Joondalup United, Pires |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Perth Glory Am, Subiaco AFC, Inglewood United, Cockburn City, Perth SC, Balcatta, Bayswater City, Pires |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Perth Glory Am, Forrestfield United |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Perth Glory Am |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Forrestfield United |
5 bàn |