Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
54.55% |
Trận hòa |
1 |
3% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
42.42% |
Tổng số bàn thắng |
124 |
Trung bình 3.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
61 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Armadale, Stirling Lions |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Stirling Lions |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Armadale |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Subiaco AFC |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Perth Glory Am |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sorrento, Inglewood United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cockburn City |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Perth Glory Am |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Inglewood United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
ECU Joondalup |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sorrento, Stirling Lions |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Armadale |
12 bàn |