Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
56 |
18.67% |
Các trận chưa diễn ra |
244 |
81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
37.5% |
Trận hòa |
9 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
46.43% |
Tổng số bàn thắng |
237 |
Trung bình 4.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
109 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
128 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bayswater City |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bayswater City |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Inglewood United |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fremantle Spirit |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mandurah City, Fremantle Spirit, Swan United, Uwa Nedlands, Gosnells City, Dianella White Eagles, Olympic Kingsway Sc, Ashfield Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fremantle Spirit, Rockingham City, Melville City, Fremantle United, Morley Windmills |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stirling Lions, Cockburn City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Joondalup City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sorrento, Stirling Lions, Cockburn City, Joondalup United, Olympic Kingsway Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fremantle Spirit |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Melville City |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fremantle Spirit, Dianella White Eagles |
9 bàn |