Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
89 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
54.55% |
Trận hòa |
1 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Viet Nam U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Campuchia U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Viet Nam U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Singapore U23, Malaysia U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore U23, Malaysia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Campuchia U23, Thái Lan U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Campuchia U23, Viet Nam U23, Lào U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U23 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Singapore U23 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei U23 |
8 bàn |