Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.56% |
Các trận chưa diễn ra |
358 |
99.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
7 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Crvena Zvezda U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Crvena Zvezda U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rad U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brodarac U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brodarac U19, Rad U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Crvena Zvezda U19, Brodarac U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Crvena Zvezda U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brodarac U19, Rad U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Crvena Zvezda U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brodarac U19 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Crvena Zvezda U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brodarac U19 |
4 bàn |