Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1 |
0.28% |
Các trận chưa diễn ra |
359 |
99.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
6 |
Trung bình 6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cashmere Technical |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cashmere Technical |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Christchurch United |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Christchurch United |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Christchurch United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cashmere Technical |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cashmere Technical |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Christchurch United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cashmere Technical |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Christchurch United |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cashmere Technical |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Christchurch United |
4 bàn |