Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
1.94% |
Các trận chưa diễn ra |
353 |
98.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
14.29% |
Trận hòa |
1 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
71.43% |
Tổng số bàn thắng |
30 |
Trung bình 4.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Uc Dublin U19 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Uc Dublin U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cork City U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bohemians U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cork City U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Uc Dublin U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cork City U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cork City U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Uc Dublin U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Uc Dublin U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Uc Dublin U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bohemians U19 |
5 bàn |