Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Anker Wismar |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Anker Wismar |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
TSG Neustrelitz |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tennis Borussia Berlin, Rostocker |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
TSG Neustrelitz, FSV Optik Rathenow, Germania Egestorf Langreder, Tennis Borussia Berlin, Rostocker |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lupo Martini Wolfsburg, Anker Wismar, Tennis Borussia Berlin, Rostocker, Tus Makkabi Berlin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
TSG Neustrelitz, Anker Wismar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
TSG Neustrelitz, FSV Optik Rathenow, Germania Egestorf Langreder, Anker Wismar, Rostocker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
TSG Neustrelitz, Lupo Martini Wolfsburg, Anker Wismar, Tennis Borussia Berlin, Tus Makkabi Berlin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rostocker |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tennis Borussia Berlin |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rostocker |
4 bàn |