Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
8.61% |
Các trận chưa diễn ra |
329 |
91.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
77.42% |
Trận hòa |
8 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
77.42% |
Tổng số bàn thắng |
207 |
Trung bình 6.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
117 |
Trung bình 3.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
90 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ac Colina |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ac Colina |
57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Santiago City |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iberia Los Angeles, Union Companias, Municipal Mejillones |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union Companias, Municipal Mejillones |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iberia Los Angeles, Colchagua Cd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iberia Los Angeles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Union Companias |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iberia Los Angeles, Colchagua Cd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Comunal Cabrero |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Municipal Puente Alto |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Comunal Cabrero |
63 bàn |