Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.06% |
Các trận chưa diễn ra |
349 |
96.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
45.45% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Iran |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Uzbekistan |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Iran |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Turkmenistan, Afghanistan |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Turkmenistan, Afghanistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Uzbekistan, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Uzbekistan, Iran |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Afghanistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Uzbekistan, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tajikistan, Afghanistan |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kyrgyzstan |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Afghanistan |
7 bàn |