Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PFC Oleksandria | 10 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv | 10 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhtar Donetsk | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Polessya Zhitomir | 11 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Zorya | 12 | 42 | 0 | 58 | Chi tiết | ||||
6 | Kryvbas | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Karpaty Lviv | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Lnz Cherkasy | 12 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Chernomorets Odessa | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Rukh Vynnyky | 11 | 27 | 55 | 18 | Chi tiết | ||||
11 | Livyi Bereh Kyiv | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Kolos Kovalivka | 11 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Vorskla Poltava | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Veres Rivne | 13 | 15 | 54 | 31 | Chi tiết | ||||
15 | Obolon Kiev | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Dnipro-1 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Inhulets Petrove | 15 | 0 | 53 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |