Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shakhtar Donetsk | 32 | 75 | 9 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv | 32 | 69 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Vorskla Poltava | 32 | 44 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Zorya | 32 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | PFC Oleksandria | 32 | 31 | 47 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Illichivets mariupol | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Olimpic Donetsk | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Karpaty Lviv | 32 | 25 | 41 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Zirka Kirovohrad | 34 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Chernomorets Odessa | 34 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Veres Rivne | 32 | 22 | 44 | 34 | Chi tiết | ||||
12 | Stal Dniprodzherzhynsk | 32 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Desna Chernihiv | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Fk Poltava | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |