Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shakhtar Donetsk | 32 | 78 | 16 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv | 32 | 66 | 13 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Zorya | 32 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Stal Dniprodzherzhynsk | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Vorskla Poltava | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Olimpic Donetsk | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | PFC Oleksandria | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Chernomorets Odessa | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Zirka Kirovohrad | 32 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Karpaty Lviv | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | 31 | 26 | 42 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Volyn | 31 | 10 | 13 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |