Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 76 | 7 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 29 | 66 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Dynamo Kyiv | 29 | 59 | 17 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Metalist Kharkiv | 29 | 59 | 31 | 10 | Chi tiết | ||||
5 | Chernomorets Odessa | 29 | 45 | 34 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | FC Metalurg Donetsk | 29 | 45 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Zorya | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Illichivets mariupol | 29 | 38 | 14 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | FC Vorskla Poltava | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Sevastopol PFK | 29 | 34 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 29 | 28 | 17 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | FC Karpaty Lviv | 29 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Volyn | 29 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Arsenal Kyiv | 13 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Metalurh Zaporizhya | 28 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | SC Tavriya | 28 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |