Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shakhtar Donetsk | 18 | 83 | 11 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv | 18 | 78 | 17 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Dnipro-1 | 18 | 72 | 6 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Zorya | 18 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Vorskla Poltava | 18 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | PFC Oleksandria | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Desna Chernihiv | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Kolos Kovalivka | 18 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Metalist 1925 Kharkiv | 18 | 33 | 6 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Veres Rivne | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Rukh Vynnyky | 17 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Lviv | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Inhulets Petrove | 17 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Chernomorets Odessa | 18 | 17 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Illichivets mariupol | 18 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
16 | Mynai | 18 | 6 | 39 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |