Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 87 | 3 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Metalist Kharkiv | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Vorskla Poltava | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Metalurg Donetsk | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Karpaty Lviv | 60 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Chernomorets Odessa | 30 | 40 | 7 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Metalurh Zaporizhya | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | SC Tavriya | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Arsenal Kyiv | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Zorya | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Kryvbas | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Illichivets mariupol | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Kharkiv | 30 | 7 | 30 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |