Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 77 | 19 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Zorya | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Vorskla Poltava | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Desna Chernihiv | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Kolos Kovalivka | 26 | 38 | 42 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Lviv | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | PFC Oleksandria | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Dnipro-1 | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Rukh Vynnyky | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Illichivets mariupol | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Olimpic Donetsk | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Inhulets Petrove | 26 | 19 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Mynai | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |