Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 77 | 20 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 76 | 21 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Chernomorets Odessa | 29 | 45 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Metalist Kharkiv | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Illichivets mariupol | 29 | 41 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Metalurg Donetsk | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Tavria | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Metalurh Zaporizhya | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Stal Alchevsk | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Arsenal Kyiv | 29 | 31 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Kharkiv | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Kryvbas | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Volyn | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | FC Vorskla | 29 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 30 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |