Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shakhtar Donetsk | 32 | 81 | 13 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Desna Chernihiv | 34 | 56 | 15 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Dynamo Kyiv | 33 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Zorya | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | PFC Oleksandria | 35 | 49 | 20 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Dnipro-1 | 28 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Kolos Kovalivka | 34 | 29 | 6 | 65 | Chi tiết | ||||
8 | Illichivets mariupol | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Olimpic Donetsk | 29 | 28 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Vorskla Poltava | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Lviv | 27 | 19 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Karpaty Lviv | 25 | 8 | 32 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |