Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 77 | 10 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Metalist Kharkiv | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | FC Karpaty Lviv | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | FC Metalurg Donetsk | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Arsenal Kyiv | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | FC Vorskla | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Tavria | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Obolon Kiev | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Volyn | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Zorya | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Sevastopol PFK | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Illichivets | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Metalurg Zaporozhya | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Kryvbas | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |