Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff | 28 | 79 | 14 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Sfintul Gheorghe | 28 | 57 | 18 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Cs Petrocub | 28 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo-Auto | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Milsami | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Speranta Nisporeni | 28 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Zimbru Chisinau | 28 | 11 | 25 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Codru Lozova | 29 | 3 | 17 | 79 | Chi tiết | ||||
9 | Cf Sparta Selemet | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |