Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Milsami | 25 | 72 | 16 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Sheriff | 24 | 71 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Dacia Chisinau | 25 | 68 | 20 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Tiraspol | 24 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Saxan Ceadir Lunga | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Zimbru Chisinau | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Academia Chisinau | 24 | 21 | 8 | 71 | Chi tiết | ||||
8 | Olimpia Balti | 25 | 16 | 0 | 84 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo-Auto | 25 | 16 | 8 | 76 | Chi tiết | ||||
10 | Veris Draganesti | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Costuleni | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |