Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Sheriff | 36 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Zimbru Chisinau | 36 | 58 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Nistru Otaci Unisport | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | FC Dacia Chisinau | 36 | 36 | 44 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Olimpia Balti | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | FC Tiraspol | 36 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Politehnica Chisinau | 36 | 19 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Iskra-stal Ribnita | 36 | 17 | 36 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | CS Tiligul-Tiras Tiraspol | 36 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Dinamo Bender | 36 | 8 | 36 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |