Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Sheriff | 31 | 87 | 10 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | FC Dacia Chisinau | 31 | 61 | 16 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | FC Nistru Otaci Unisport | 31 | 55 | 29 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | FC Tiraspol | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Zimbru Chisinau | 32 | 47 | 41 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | FC Iskra-Stal Ribnita | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | CS Tiligul-Tiras Tiraspol | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | FC Olimpia Balti | 31 | 26 | 19 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | FC Dinamo Bender | 32 | 22 | 19 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Fc Rapid Ghidighici | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | CSCA-Rapid Chisinau | 32 | 16 | 9 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | FC Politehnica Chisinau | 32 | 13 | 22 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |