Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Sheriff | 33 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Iskra-stal Ribnita | 33 | 58 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Zimbru Chisinau | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Olimpia Balti | 33 | 52 | 27 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | FC Dacia Chisinau | 33 | 48 | 30 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | CSCA-Rapid Chisinau | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | FC Academia Chisinau | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Milsami | 33 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo Bender | 33 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | FC Tiraspol | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Sfintul Gheorghe | 33 | 15 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Nistru Otaci Unisport | 33 | 6 | 18 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |