Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Dacia Chisinau | 39 | 69 | 28 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | FC Sheriff | 39 | 62 | 28 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | FC Milsami | 39 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Zimbru Chisinau | 39 | 56 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Iskra-stal Ribnita | 39 | 54 | 28 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Olimpia Balti | 39 | 54 | 28 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | FC Tiraspol | 39 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | CSCA-Rapid Chisinau | 39 | 38 | 26 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | FC Academia Chisinau | 39 | 36 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | CF Gagauziya | 39 | 18 | 5 | 77 | Chi tiết | ||||
11 | FC Costuleni | 39 | 18 | 15 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Nistru Otaci Unisport | 39 | 18 | 10 | 72 | Chi tiết | ||||
13 | Dinamo Bender | 39 | 15 | 10 | 74 | Chi tiết | ||||
14 | Sfintul Gheorghe | 39 | 15 | 18 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |