Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff | 13 | 77 | 23 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Zimbru Chisinau | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Csf Baliti | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Milsami | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Cs Petrocub | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Cf Sparta Selemet | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Dacia Buiucani | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Floresti | 13 | 0 | 8 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |