Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Sheriff | 30 | 83 | 10 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | FC Dacia Chisinau | 30 | 67 | 10 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | FC Iskra-Stal Ribnita | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Zimbru Chisinau | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | FC Dinamo Bender | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | FC Olimpia Balti | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | FC Tiraspol | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | FC Nistru Otaci Unisport | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | CS Tiligul-Tiras Tiraspol | 30 | 23 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | CSCA-Rapid Chisinau | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | FC Academia Chisinau | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |