Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff | 18 | 78 | 17 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Milsami | 18 | 72 | 6 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Olimpia Balti | 18 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
4 | Cs Petrocub | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Dacia Chisinau | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Speranta Nisporeni | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Sfintul Gheorghe | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Zimbru Chisinau | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo-Auto | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Spicul Chiscareni | 18 | 17 | 28 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |