Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Sheriff | 33 | 76 | 15 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | FC Milsami | 33 | 55 | 12 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | FC Tiraspol | 33 | 55 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | FC Dacia Chisinau | 33 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | CSCA-Rapid Chisinau | 33 | 45 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | FC Academia Chisinau | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Zimbru Chisinau | 33 | 36 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | FC Olimpia Balti | 33 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | FC Iskra-Stal Ribnita | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | FC Costuleni | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | FC Speranta Crihana Veche | 33 | 12 | 21 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | FC Nistru Otaci Unisport | 33 | 6 | 18 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |