Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Thun | 36 | 64 | 19 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Sion | 36 | 64 | 28 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Aarau | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
4 | Neuchatel Xamax | 36 | 31 | 44 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Stade Nyonnais | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Wil 1900 | 36 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Bellinzona | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Schaffhausen | 36 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Baden | 36 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |