Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aarau | 36 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Bellinzona | 36 | 58 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Winterthur | 36 | 53 | 14 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Wil 1900 | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Biel-bienne | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Chiasso | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Lugano | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Vaduz | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Wohlen | 36 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Locarno | 36 | 11 | 25 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |