Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lausanne Sports | 36 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Vaduz | 38 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Grasshoppers | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Sc Kriens | 36 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Winterthur | 36 | 42 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Wil 1900 | 36 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Lausanne Ouchy | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Aarau | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Schaffhausen | 36 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Chiasso | 36 | 14 | 22 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Thun | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |