Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lugano | 36 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Wohlen | 36 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Servette | 36 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Winterthur | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Schaffhausen | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Lausanne Sports | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Le Mont LS | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Wil 1900 | 36 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Chiasso | 36 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Biel-bienne | 36 | 19 | 33 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |