Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Thun | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Lugano | 32 | 53 | 28 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Winterthur | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Servette | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Sc Kriens | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Wil 1900 | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Vaduz | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Biel-bienne | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Yverdon | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Schaffhausen | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Lausanne Sports | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Le Mont LS | 30 | 27 | 10 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Stade Nyonnais | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Wohlen | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Locarno | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Gossau | 30 | 7 | 23 | 70 | Chi tiết | ||||
17 | Bellinzona | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |