Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Luzern | 34 | 71 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Sion | 34 | 65 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Lausanne Sports | 34 | 59 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Chiasso | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | La Chaux De Fonds | 34 | 44 | 38 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Wohlen | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Wil 1900 | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Vaduz | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Bellinzona | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Winterthur | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Concordia Chiajna | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Lugano | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Baulmes | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Sc Kriens | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Yf Juventus Zurich | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Locarno | 34 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Baden | 34 | 18 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Meyrin | 34 | 3 | 32 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |