Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aarau | 32 | 59 | 16 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | St. Gallen | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Bellinzona | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Winterthur | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Lugano | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Vaduz | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Biel-bienne | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Wil 1900 | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Locarno | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Chiasso | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | Wohlen | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Nyonnais | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Etoile Carouge | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Sc Kriens | 30 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết | ||||
15 | Bruhl Sg | 30 | 13 | 13 | 73 | Chi tiết | ||||
16 | Sr Delemont | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Sion | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |