Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Grasshoppers | 36 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Thun | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Aarau | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Schaffhausen | 36 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Stade Lausanne Ouchy | 36 | 42 | 36 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Winterthur | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Wil 1900 | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Kriens | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Chiasso | 36 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |