Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zurich | 36 | 72 | 19 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Servette | 36 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Neuchatel Xamax | 21 | 71 | 19 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Schaffhausen | 21 | 48 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Wohlen | 21 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
6 | Aarau | 19 | 32 | 0 | 68 | Chi tiết | ||||
7 | Winterthur | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Le Mont LS | 19 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Chiasso | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Wil 1900 | 18 | 0 | 28 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |