Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | PFC Oleksandria | 10 | 10 | 7 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Chernomorets Odessa | 13 | 13 | 1 | 8 | 1 | 4 | 4 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Lnz Cherkasy | 12 | 12 | 6 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Kolos Kovalivka | 11 | 11 | 3 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Kryvbas | 11 | 11 | 9 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Rukh Vynnyky | 11 | 11 | 5 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
7 | Dynamo Kyiv | 10 | 10 | 9 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Polessya Zhitomir | 11 | 11 | 9 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Zorya | 12 | 12 | 7 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Inhulets Petrove | 15 | 15 | 0 | 6 | 3 | 6 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Karpaty Lviv | 13 | 13 | 3 | 5 | 3 | 5 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Livyi Bereh Kyiv | 11 | 11 | 1 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
13 | Shakhtar Donetsk | 13 | 13 | 11 | 4 | 2 | 7 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Veres Rivne | 13 | 13 | 4 | 4 | 4 | 5 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
15 | Vorskla Poltava | 11 | 11 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 27.27% | Chi tiết |
16 | Obolon Kiev | 12 | 12 | 0 | 3 | 1 | 8 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
17 | Dnipro-1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 40 | 37.74% |
Hòa | 22 | 20.75% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 41.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | PFC Oleksandria | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kryvbas | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kryvbas | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Veres Rivne | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |